Có 2 kết quả:

攻讀 gōng dú ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ攻读 gōng dú ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to major (in a field)
(2) to study a specialty to obtain a higher degree

Từ điển Trung-Anh

(1) to major (in a field)
(2) to study a specialty to obtain a higher degree