Có 2 kết quả:
攻讀 gōng dú ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ • 攻读 gōng dú ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to major (in a field)
(2) to study a specialty to obtain a higher degree
(2) to study a specialty to obtain a higher degree
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to major (in a field)
(2) to study a specialty to obtain a higher degree
(2) to study a specialty to obtain a higher degree
Bình luận 0